Có 3 kết quả:

自制 zì zhì ㄗˋ ㄓˋ自治 zì zhì ㄗˋ ㄓˋ自製 zì zhì ㄗˋ ㄓˋ

1/3

zì zhì ㄗˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tự chế tạo, tự làm ra, tự sản xuất

Từ điển Trung-Anh

(1) to maintain self-control
(2) self-control

Từ điển Trung-Anh

(1) self-made
(2) improvised
(3) homemade
(4) handmade

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

zì zhì ㄗˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tự trị

Từ điển Trung-Anh

autonomy

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) self-made
(2) improvised
(3) homemade
(4) handmade

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0